Xe 4 chỗ và 7 chỗ : 1,600,000 vnđ
Xe 16 chỗ : 2,200,000
Đức Bổn Sư Ngô Lợi (1831-1890) là một nhân vật lịch sử nổi bật của Nam Kỳ, vừa là chí sĩ yêu nước, vừa là giáo chủ sáng lập đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Với tinh thần kháng Pháp kiên cường và giáo lý đề cao lòng hiếu nghĩa, ông đã để lại dấu ấn sâu sắc tại vùng Bảy Núi, An Giang.
Cuộc đời ông là câu chuyện về lòng trung kiên, sự cống hiến cho dân tộc, và những giá trị đạo đức bền vững. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá tiểu sử, sự nghiệp chống thực dân, giáo lý Tứ Ân Hiếu Nghĩa, và di sản của Đức Bổn Sư Ngô Lợi, cùng tầm ảnh hưởng của ông đến đời sống người dân Nam Bộ hôm nay.
Tiểu sử Đức Bổn Sư Ngô Lợi

Đức Bổn Sư Ngô Lợi, tên thật là Ngô Viện, tự Lợi, còn được gọi là Ngô Hữu. Ông có biệt danh “Năm Thiếp” do tài năng sử dụng pháp thuật, được tín đồ tôn kính gọi là Chánh Tăng Đạo Sư. Ông sinh ngày 5 tháng 5 năm Tân Mão (1831) tại xã An Thạnh, Mỏ Cày, Bến Tre, trong một gia đình nông dân gốc Định Tường (nay là Tiền Giang). Cha ông, Ngô Nhàn, làm nghề thợ mộc, qua đời khi ông còn nhỏ. Mẹ ông, bà Phạm Thị Xuyến, một mình nuôi con trong hoàn cảnh khó khăn, ảnh hưởng lớn đến nhân cách và lòng hiếu thảo của ông.
Từ nhỏ, Ngô Lợi đã bộc lộ tư chất thông minh, ham học hỏi. Năm 20 tuổi (1851), ông sáng tác Bà La Ni Kinh bằng chữ Hán, một tác phẩm khuyên con người lánh ác làm lành, đánh dấu sự giác ngộ tâm linh. Cuộc đời ông gắn bó với vùng đất Nam Kỳ, từ Mỏ Cày đến vùng Bảy Núi, nơi ông lập làng và sáng lập đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Với tài thuyết phục và lòng nhân ái, Đức Bổn Sư Ngô Lợi thu hút đông đảo tín đồ, từ nông dân đến nghĩa quân, cùng chung lý tưởng bảo vệ quê hương và truyền bá đạo lý.
Ông không chỉ là một nhà tu hành mà còn là người tiên phong trong việc khai hoang, lập làng. Những năm tháng khó khăn ở Mỏ Cày đã tôi luyện ý chí kiên cường, giúp ông vượt qua nhiều thử thách để trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và đạo đức tại Nam Kỳ.
Vai trò trong phong trào kháng Pháp
Trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ từ năm 1859, Đức Bổn Sư Ngô Lợi nổi lên như một lãnh tụ phong trào Cần Vương tại vùng Bảy Núi, An Giang. Sau thất bại của cuộc khởi nghĩa ở Mỏ Cày, ông lưu lạc đến vùng núi Tượng, lập làng An Định (nay thuộc Ba Chúc, Tri Tôn) làm căn cứ kháng chiến. Từ đây, ông tập hợp nghĩa quân, phối hợp với lực lượng kháng chiến Campuchia, từng chiếm đồn Phú Thạnh và làm chủ khu vực Tịnh Biên.
Sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt, Đức Bổn Sư Ngô Lợi được tín đồ che chở trước sự truy lùng gắt gao của thực dân Pháp. Ông còn cảm hóa được thuộc hạ của Trần Bá Lộc, như Hai Phép, để tham gia kháng chiến. Từ năm 1881 đến 1888, thực dân Pháp 7 lần tấn công núi Tượng, đốt phá chùa chiền, nhưng tín đồ vẫn kiên trung bảo vệ ông. Những lần “đạo nạn” này cho thấy sự đoàn kết và lòng trung thành của người dân Nam Kỳ với lý tưởng của Đức Bổn Sư.
Năm 1887, quân Pháp do Trần Bá Lộc chỉ huy đốt làng An Định, cướp ngôi Long Đình – báu vật linh thiêng của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Nhiều tín đồ bị cưỡng bức di dời, nhưng họ vẫn bí mật trốn về núi Tượng để tiếp tục ủng hộ. Dù bị đàn áp khốc liệt, tinh thần yêu nước của Đức Bổn Sư Ngô Lợi vẫn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ, khơi dậy ý chí kháng chiến trong lòng người dân Nam Bộ. Những đóng góp của ông không chỉ giới hạn ở mặt trận quân sự mà còn ở việc xây dựng cộng đồng đoàn kết, kiên cường trước ngoại xâm.
Sáng lập và giáo lý đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được Đức Bổn Sư Ngô Lợi sáng lập vào khoảng năm 1867 hoặc 1876 tại núi Tượng, ban đầu gọi là “đạo Thờ ông bà”. Tôn chỉ của đạo là “Học Phật, Tu Nhân”, khuyến khích tín đồ tu tại gia, sống hiếu nghĩa mà không cần xuất gia. Giáo lý cốt lõi xoay quanh “Tứ đại trọng ân”: Ân tổ tiên cha mẹ, Ân đất nước, Ân Tam Bảo, và Ân đồng bào nhân loại. Những lời dạy này không chỉ đề cao đạo đức cá nhân mà còn khơi dậy lòng yêu nước, đoàn kết dân tộc.
Đức Bổn Sư Ngô Lợi để lại nhiều kinh sách quan trọng, bao gồm Bà La Ni Kinh, Ngọc Lịch Đồ Thơ Tập Chú, và các bài sám giảng mộc mạc, dễ hiểu. Những tác phẩm này phản ánh tư tưởng gần gũi với đời sống nông dân Nam Kỳ, giúp giáo lý Tứ Ân lan tỏa rộng rãi. Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa phù hợp với truyền thống đạo đức Lục tỉnh, nhấn mạnh lòng hiếu thảo, biết ơn tổ quốc và nhân loại.
Xe 4 chỗ và 7 chỗ : 1,600,000 vnđ
Xe 16 chỗ : 2,200,000
Hiện nay, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa có khoảng 78,000 tín đồ, chủ yếu ở Tây Nam Bộ. Chùa Tam Bửu – Phi Lai (Ba Chúc, An Giang) là trung tâm thờ tự quan trọng, nơi lưu giữ ngôi Long Đình – biểu tượng linh thiêng từng bị thực dân cướp nhưng sau được trả lại. Các nghi lễ và giáo lý của đạo vẫn được duy trì, góp phần bảo tồn văn hóa và tinh thần đoàn kết của người dân Nam Bộ.
Những năm cuối đời và di sản

Năm 1888, thực dân Pháp cho phép Đức Bổn Sư Ngô Lợi trở lại núi Tượng để tái thiết chùa chiền, nhưng ông bị kiểm soát chặt chẽ. Dù sức khỏe suy yếu, ông vẫn tiếp tục truyền dạy giáo lý và hướng dẫn tín đồ. Ông viên tịch vào ngày 13 tháng 10 âm lịch năm Canh Dần (1890) tại chùa Bửu Linh, gần núi Tượng, hưởng thọ 59 tuổi. Sự ra đi của ông để lại niềm tiếc thương lớn lao trong lòng tín đồ và người dân Nam Kỳ.
Sau khi Đức Bổn Sư Ngô Lợi qua đời, phong trào kháng Pháp dần tan rã do sự đàn áp của thực dân. Tuy nhiên, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa tiếp tục phát triển, lan rộng khắp Nam Bộ, trở thành một phần quan trọng của đời sống tôn giáo và văn hóa. Chùa Tam Bửu, được công nhận là di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia, là nơi tổ chức lễ vía Đức Bổn Sư hàng năm vào ngày 12-13 tháng 10 âm lịch. Sự kiện này thu hút đông đảo tín đồ và du khách đến tưởng nhớ công lao của ông.
Di sản của Đức Bổn Sư Ngô Lợi không chỉ là giáo lý Tứ Ân mà còn là tinh thần yêu nước, đoàn kết, và lòng hiếu nghĩa. Các di tích như ngôi Long Đình, chùa Tam Bửu, và vùng Bảy Núi vẫn lưu giữ ký ức về một vị lãnh tụ vừa dũng cảm vừa từ bi. Những giá trị ông để lại tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sau, đặc biệt trong việc gìn giữ đạo đức và bản sắc văn hóa Việt Nam.
Đức Bổn Sư Ngô Lợi là biểu tượng của lòng yêu nước, hiếu nghĩa, và đạo đức truyền thống Việt Nam. Từ một người nông dân mồ côi, ông đã trở thành giáo chủ và chí sĩ, để lại di sản quý báu qua đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa và các di tích như chùa Tam Bửu. Cuộc đời ông là minh chứng cho sức mạnh của ý chí và lòng trung kiên trước khó khăn. Vùng đất Ba Chúc, An Giang, nơi gắn bó với sự nghiệp của ông, là điểm đến ý nghĩa để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa Nam Bộ.
Xe 4 chỗ và 7 chỗ : 1,600,000 vnđ
Xe 16 chỗ : 2,200,000